Rope-skipping, hopscotch. That old woman in black who sat down next to me on my bench, on my rack of joy (a nymphet was groping under me for a lost marble), and asked if I had stomachache, the insolent hag. Ah, leave me alone in my pubescent park, in my mossy garden. Let them play around me forever. Never grow up.
Mới đọc qua, thì rất dễ dịch từ "rack" này thành "giá đỡ", và "rack of joy" thành "giá đỡ niềm vui"!!! Dịch như thế, theo từ điển thì không sai, nhưng chẳng còn chất gì của Nabokov hết! Dịch thế cũng coi như chưa dịch!
Ngoài cái nghĩa "giá đỡ" ra, thì rack còn một nghĩa khác là cái trăn - một dụng cụ tra tấn thời trung cổ, phổ biến ở Châu Âu trong nhiều thế kỷ. Thiết kế của nó đa dạng nhưng đều bắt nguồn từ ý tưởng: Trói tứ chi nạn nhân vào dụng cụ, sau đó đao phủ dùng quay tay hoặc bánh xe lăn để kéo căng cơ thể nạn nhân cho đến khi các khớp trên cơ thể bị đứt gẫy. Nếu tiếp tục tra tấn, các chi có thể bị xé rời. Đôi khi người ta còn kết hợp thêm một số kiểu tra tấn khác để tăng sự đau đớn, ví dụ như đốt lửa phía dưới cơ thể nạn nhân, và cuối cùng đống lửa này sẽ được dập tắt bằng máu tuôn ra khi tứ chi bị xé đứt.
Một cái trăn cổ |
Cảnh tra tấn nạn nhân trên cái trăn |
Rack ở ngữ cảnh này nên hiểu là cái trăn tra tấn. Đó là một cách viết ẩn dụ châm biếm rất hay của Nabokov. Đoạn văn này mô tả Humbert đang giả bộ đọc sách trên cái ghế băng ở công viên, xung quanh là các bé gái xinh đẹp chơi đùa, có một bé luồn xuống dưới ghế Humbert đang ngồi để nhặt hòn bi đi lạc; và Humbert căng người ra, khổ sở kiềm chế dục vọng trong mình. Chiếc ghế băng mà Humbert đang ngồi làm anh ta có cảm tưởng như cái trăn tra tấn - cái trăn của niềm khoái lạc đớn đau.
No comments:
Post a Comment